Có 1 kết quả:
分管 fēn guǎn ㄈㄣ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be put in charge of
(2) to be responsible for
(3) branched passage
(2) to be responsible for
(3) branched passage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0